|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peloton
![](img/dict/02C013DD.png) | [peloton] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộn nhỏ, cuộn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peloton de laine | | cuộn len | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đám (sâu, bọ) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un peloton de chenilles | | một đám sâu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tốp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le peloton de tête | | tốp dẫn đầu (trong một cuộc đua) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) trung đội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) gối nhỏ cắm kim |
|
|
|
|