Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pelure


[pelure]
danh từ giống cái
vỏ
Pelure de pêche
vỏ quả đào
Pelure de pomme de terre
vỏ khoai tây
(thân mật) quần áo
(thân mật) quần áo ngoài; áo khoác
giấy pơluya
pelure d'oignon
xem oignon
papier pelure
giấy pơluya, giấy đánh máy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.