Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pente


[pente]
danh từ giống cái
dốc, sườn
Pente douce
dốc thoai thoải
Pente d'une colline
sườn đồi
độ nghiêng
Une pente de deux pour cent
độ nghiêng hai phần trăm
hướng dốc, chiều nghiêng
Suivre la pente du terrain
theo chiều dốc của đám đất
(từ cũ, nghĩa cũ) diềm màn
(từ cũ, nghĩa cũ) thiên hướng, khuynh hướng
Pente du vice
thiên hướng xằng bậy
avoir la dalle en pente
thích uống rượu
en pente
dốc
remonter la pente
cố gắng vượt khó mà tiến lên
đồng âm Pante



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.