|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perception
| [perception] | | danh từ giống cái | | | sự thu | | | Perception des impôts | | sự thu thuế | | | phòng thu thuế; chức thu thuế | | | Obtenir une perception | | xin được một chân thu thuế | | | tri giác; điều tri giác được | | | Perception des couleurs | | tri giác màu sắc | | | (văn học) sự nhận thức | | | Perception du bien et du mal | | sự nhận thức thiện ác |
|
|
|
|