|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
permissionnaire
| [permissionnaire] | | danh từ giống đực | | | quân nhân nghỉ phép | | | Train de permissionnaires | | chuyến tàu chở quân nhân được nghỉ phép | | tính từ | | | (được) nghỉ phép | | | Officier permissionnaire | | sĩ quan được nghỉ phép |
|
|
|
|