|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perpétuellement
| [perpétuellement] | | phó từ | | | đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt | | | suốt đời | | | Jouir perpétuellement | | hưởng suốt đời | | | luôn luôn, liên miên, thường xuyên | | | Il est perpétuellement fatigué | | anh ta luôn cảm thấy mệt mỏi | | | Arriver perpétuellement en retard | | thường đến trễ |
|
|
|
|