Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perpétuellement


[perpétuellement]
phó từ
đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt
suốt đời
Jouir perpétuellement
hưởng suốt đời
luôn luôn, liên miên, thường xuyên
Il est perpétuellement fatigué
anh ta luôn cảm thấy mệt mỏi
Arriver perpétuellement en retard
thường đến trễ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.