|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perpendiculaire
| [perpendiculaire] | | tính từ | | | thẳng góc, vuông góc | | | Droits perpendiculaires | | các đường thẳng vuông góc với nhau | | | (từ cũ, nghĩa cũ) thẳng đứng | | | écriture perpendiculaire | | chữ viết thẳng đứng | | danh từ giống cái | | | đường thẳng góc, đường vuông góc | | | Tirer une perpendiculaire | | kẻ một đường vuông góc |
|
|
|
|