|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perroquet
| [perroquet] | | danh từ giống đực | | | (động vật học) con vẹt | | | Perroquet d'Afrique | | vẹt Châu Phi | | | Répéter comme un perroquet | | lặp lại như vẹt | | | Cet enfant est un véritable perroquet | | thằng bé kia quả là một con vẹt | | | (hàng hải) buồm vẹt | | | (thân mật) cốc rượu apxanh; rượu pecnô trộn rượu bạc hà (có màu như lông vẹt) | | | perroquet de mer | | | như macareux | | | poisson perroquet | | | (động vật học) cá vẹt |
|
|
|
|