Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
persévérant


[persévérant]
tính từ
kiên trì, bền chí, bền gan
Un chercheur persévérant
nhà nghiên cứu kiên trì
Être persévérant dans le travail
kiên trì trong công việc
phản nghĩa Capricieux, changeant, inconstant, versatile



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.