|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
persévérant
| [persévérant] | | tính từ | | | kiên trì, bền chí, bền gan | | | Un chercheur persévérant | | nhà nghiên cứu kiên trì | | | Être persévérant dans le travail | | kiên trì trong công việc | | phản nghĩa Capricieux, changeant, inconstant, versatile |
|
|
|
|