Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
perturbation


[perturbation]
danh từ giống cái
sự rối loạn, sự nhiễu loạn
Jeter la perturbation dans la société
gây nhiễu loạn trong xã hội
biến loạn
Perturbations économiques
những biến loạn kinh tế
(rađiô) nhiễu
Perturbations atmosphériques
nhiễu khí quyển
phản nghĩa Calme.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.