|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peste
 | [peste] |  | danh từ giống cái | |  | (y học) bệnh dịch hạch | |  | Atteint de la peste | | mắc bệnh dịch hạch | |  | La peste se transmet par les rats | | bệnh dịch hạch được truyền từ chuột | |  | (nghĩa bóng) người tai ác; lý thuyết độc hại | |  | (thân mật) đứa trẻ tinh nghịch, oắt con | |  | fuir quelqu'un comme la peste | |  | tránh ai như tránh quan ôn | |  | se gagner (se prendre) comme la peste | |  | dễ mắc lắm |  | thán từ | |  | ghê thật! | |  | Peste ! que c'est beau ! | | ghê thật, đẹp biết bao! |
|
|
|
|