Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peste


[peste]
danh từ giống cái
(y học) bệnh dịch hạch
Atteint de la peste
mắc bệnh dịch hạch
La peste se transmet par les rats
bệnh dịch hạch được truyền từ chuột
(nghĩa bóng) người tai ác; lý thuyết độc hại
(thân mật) đứa trẻ tinh nghịch, oắt con
fuir quelqu'un comme la peste
tránh ai như tránh quan ôn
se gagner (se prendre) comme la peste
dễ mắc lắm
thán từ
ghê thật!
Peste ! que c'est beau !
ghê thật, đẹp biết bao!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.