Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peu


[peu]
phó từ
không nhiều, không mấy
Manger peu
ăn ít
Nous sortons peu le soir
chúng tôi ít khi (hiếm khi) đi chơi đêm
Vivre peu
không sống lâu
Coûter peu
giá không mấy, giá rẻ
En peu de temps
trong thời gian ngắn
Cela a peu d'importance
điều đó ít quan trọng
Se contenter de peu
ít thôi cũng bằng lòng
Peu savent agir à propos
không mấy người biết hành động đúng lúc
khá, hơi
Il est un peu triste
anh ta hơi buồn
ít ỏi
Ce peu d'argent
số tiền ít ỏi này
à peu de chose près; à peu près
gần như, hầu hư
khoảng chừng
à peu de frais
ít tốn công, ít tốn của
avant peu; avant qu'il soit peu; dans peu
ít lâu nữa
ça n'est pas peu dire
không phải là nói ngoa đâu
c'est peu de; c'est peu que de
không chỉ, không đủ
de peu
vừa sát
depuis peu
từ ít lâu nay
homme de peu
(từ cũ, nghĩa cũ) người hèn hạ
ni peu ni point
không chút nào
peu à peu
dần dần
peu après
ít lâu sau
peu importe
có hệ trọng gì đâu; có hề chi
peu ou point
ít lắm, yếu lắm
peu ou prou
(từ cũ, nghĩa cũ) ít nhiều
pour peu que
hơi một chút đã
pour un peu
chỉ một tí thì
quelque peu
hơi
si peu que
hơi một chút đã
si peu que rien
một chút xíu
sous peu
ít lâu nữa
tant soit peu
dù chỉ là một chút ít
một ít; một lát
un petit peu
một chút
peu de
một ít, một tí
vivre de peu
sống thanh đạm
danh từ giống đực
một chút, một ít
Un peu de sel
một ít muối
Un peu de patience
một chút kiên nhẫn
phản nghĩa Beaucoup, fort; amplement, bien, grandement, très,



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.