|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peut-être
| [peut-être] | | phó từ | | | có lẽ, biết đâu chẳng | | | Elle veut être médecin peut-être | | có lẽ cô ta muốn trở thành bác sĩ | | | Il viendra peut-être | | nó sẽ đến | | | Peut-être aura -t -il la chance de réussir | | biết đâu nó chẳng may mắn thành công | | | peut-être que | | | có lẽ rằng | | danh từ giống đực | | | (văn học) cái có lẽ, cái không chắc chắn | | | Sonder le peut-être | | dò cái không chắc chắn | | phản nghĩa Assurément, forcément. |
|
|
|
|