|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phénomène
| [phénomène] | | danh từ | | | hiện tượng | | | Les phénomènnes naturels | | các hiện tượng tự nhiên | | | Un phénomène physique | | hiện tượng vật lý | | | Relations entre des phénomènes | | mối quan hệ giữa các hiện tượng | | | điều kỳ dị (thân mật) người kỳ dị |
|
|
|
|