Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phare


[phare]
danh từ giống đực
đèn biển, hải đăng
Phare qui signale des parages dangereux
hải đăng chỉ những vùng biển nguy hiểm
Hauteur d'un phare
chiều cao của ngọn hải đăng
đèn pha
Phare d'automobile
đèn pha ô-tô
Mettre la phare en veilleuse
văn nhỏ đèn pha lại
(hàng hải) bộ buồm cùng cột buồm
Phare de l'avant
bộ buồm cột buồm mũi
(nghĩa bóng) ngọn đèn pha ngọn cờ (chỉ người hay cái soi đường chỉ lối)
đồng âm Fard, far.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.