Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phréatique


[phréatique]
tính từ
(thuộc) giếng
Nappe phréatique
(địa lý, địa chất) lớp nước giếng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.