Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piédestal


[piédestal]
danh từ giống đực
bệ
Piédestal d'une statue
bệ tượng
mettre quelqu'un sur un piédestal
tôn thờ ai, sùng bái ai
tomber (dégringoler) de son piédestal
mất hết uy tín



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.