Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
picotement


[picotement]
danh từ giống đực
cảm giác kim châm, cảm giác nhoi nhói
Eprouver des picotements dans la gorge
cảm thấy đau nhói trong cổ họng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.