Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pieu


[pieu]
danh từ giống đực
cọc
Enfoncer des pieux
đóng cọc
se tenir droit comme un pieu
(thân mật) đứng cứng đờ
danh từ giống đực
(thông tục) giường
Se mettre au pieu
lên giường đi kềnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.