Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piger


[piger]
ngoại động từ
(tiếng địa phương) đo (bằng thước đo)
(thông tục) hiểu
Ne rien piger
không hiểu tí gì
nhìn, ngắm
Piger un tableau
ngắm một bức tranh
(từ cũ, nghĩa cũ) lấy; bắt
Dites où vous pigez tant d'argent
hãy nói anh lấy đâu ra nhiều tiền thế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.