|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pilule
| [pilule] | | danh từ giống cái | | | (dược học) viên tròn | | | phương pháp chống thụ thai bằng thuốc viên tròn | | | Être pour la pilule | | tán thành phương pháp chống thụ thai bằng thuốc viên tròn | | | avaler la pilule | | | ngậm đắng nuốt cay, cam chịu | | | avaler la pilule pour quelque profit | | | chịu đấm ăn xôi | | | dorer la pilule | | | (thân mật) khiến cho nuốt bồ hòn làm ngọt | | | (thân mật) tô vẽ để che đậy | | | prendre une pilule | | | (thông tục) bị thất bại |
|
|
|
|