Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piocher


[piocher]
ngoại động từ
cuốc
Piocher la terre
cuốc đất
(thân mật) học gạo
Piocher la chimie
học gạo môn hoá
nội động từ
(thân mật) cặm cụi làm việc
bới lục
Piocher dans un tas de livres
lục trong một đống sách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.