|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piqûre
| [piqûre] | | danh từ giống cái | | | vết châm | | | Une piqûre d'aiguille | | vết kim châm | | | vết đốt, vết cắn | | | Piqûre d'abeille | | vết ong đốt | | | sự tiêm; mũi tiêm | | | lỗ (nhỏ) | | | Piqûre de ver | | lỗ sâu đục | | | Souliers à piqûres | | giày da mũi đục lỗ | | | chấm lấm tấm (trên vải, quyển sách..., do ẩm) | | | sự đột; đường đột (trên áo...) | | | sự buốt; sự cay | | | sự mếch lòng | | | Des piqûres d'amour-propre | | sự mếch lòng vì tự ái | | | sự hoá chua (rượu) |
|
|
|
|