Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pisseux


[pisseux]
tính từ
(thân mật) ướt nước đái
Linge pisseux
quần áo ướt nước đái
khai (mùi) nước đái
Odeur pisseuse
mùi khai nước đái
(có) màu cháo lòng
Rideaux pisseux
màn cửa màu cháo lòng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.