Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plâtre


[plâtre]
danh từ giống đực
thạch cao
đồ thạch cao; tượng thạch cao
Un plâtre de Voltaire
tượng Vôn-te bằng thạch cao
(số nhiều) lớp trát thạch cao
(thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) phấn (đánh mặt)
battre quelqu'un comme plâtre
đánh ai nhừ tử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.