|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plâtre
| [plâtre] | | danh từ giống đực | | | thạch cao | | | đồ thạch cao; tượng thạch cao | | | Un plâtre de Voltaire | | tượng Vôn-te bằng thạch cao | | | (số nhiều) lớp trát thạch cao | | | (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) phấn (đánh mặt) | | | battre quelqu'un comme plâtre | | | đánh ai nhừ tử |
|
|
|
|