Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plébéien


[plébéien]
tính từ
bình dân
Des goûts plébéiens
thị hiếu bình dân
Famille plébéienne
(sử học) gia đình bình dân
danh từ giống đực
người bình dân
Les patriciens et les plébétiens
(sử học) quí tộc patrixi và bình dân
Un homme aimé de tous les plébéiens
một người mà mọi người bình dân đều mến
phản nghĩa Patricien. Aristocrate, aristocratique.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.