|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pléiade
| [pléiade] | | danh từ giống cái | | | (Pléiade) (thiên văn) chòm thất tinh | | | nhóm (danh nhân) | | | Une pléiade de compositeurs | | một nhà soạn nhạc | | | (Pléiade) (sử học) nhóm tao đàn (nhóm bảy nhà thơ A-lếch-xan-đri cổ; bảy nhà thơ Pháp thời Phục hưng) |
|
|
|
|