|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
planning
| [planning] | | danh từ giống đực | | | kế hoạch lao động chi tiết | | | Planning journalier (annuel) | | kế hoạch lao động chi tiết hàng ngày (hàng năm) | | | sự chuẩn bị lao động | | | planning famillal | | | sự kế hoạch hoá sinh đẻ; kế hoạch hoá gia đình |
|
|
|
|