Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plasma


[plasma]
danh từ giống đực
(sinh vật học) dịch tương
Plasma sanguin
huyết tương
(vật lý học; khoáng vật học) platma
Plasma germinatif
(sinh vật học) chất mầm (theo Vét-man)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.