|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plastique
| [plastique] | | tính từ | | | dẻo | | | Matières plastiques | | chất dẻo | | | tạo hình | | | Arts plastiques | | nghệ thuật tạo hình | | | Substances plastiques | | (sinh vật học) chất tạo hình | | | Chirurgie plastique | | (y học) phẫu thuật tạo hình | | danh từ giống đực | | | chất dẻo | | | chất nổ dẻo | | danh từ giống cái | | | nghệ thuật tạo hình | | | thân hình | | | La belle plastique d'un athlète | | thân hình đẹp của một lực sĩ | | phản nghĩa Rigide. | | đồng âm Plastic. |
|
|
|
|