|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plongeur
| [plongeur] | | danh từ giống đực | | | người lặn | | | Un adroit plongeur | | người lặn giỏi | | | thợ lặn | | | (thể dục thể thao) người nhào lặn | | | (kỹ thuật) người nhúng men (đồ gốm) | | | người rửa bát đĩa (trong hàng ăn) | | | chim lặn |
|
|
|
|