|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ployer
| [ployer] | | ngọai động từ | | | uốn cong, uốn | | | Ployer une branche | | uốn cong một cành cây | | | Ployer un caractère | | uốn tính nết | | | ployer les genoux | | | uốn gối (nghĩa đen) (nghĩa bóng) | | Phản nghĩa Déployer, étendre | | nội động từ | | | oằn xuống | | | Poutre qui ploie | | cái xà oằn xuống | | | rút lui | | | Ployer devant l'ennemi | | rút lui trước quân địch | | | chịu khuất phục |
|
|
|
|