Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poème


[poème]
danh từ giống đực
bài thơ, bài ca
Poème à forme libre
bài thơ thể tự do
Recueil de poèmes
tập thơ
Faire un poème
làm một bài thơ
Que ta vie soit un beau poème
(nghĩa bóng) chúc cho đời anh là cả một bài thơ đẹp
c'est tout un poème
(thân mật) thật là kì lạ; không sao tả xiết
poème symphonique
(âm nhạc) thơ giao hưởng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.