|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poétique
| [poétique] | | tính từ | | | (thuộc) thơ | | | Inspiration poétique | | cảm hứng thơ | | | có chất thơ, có thi vị, nên thơ | | | Paysage poétique | | phong cảnh nên thơ | | danh từ giống cái | | | nghệ thuật thơ; lối thơ; chất thơ (của một tác giả...) | | | phép làm thơ, luật thơ | | | chuyên luận về thơ | | phản nghĩa Prosaïque, antipoétique. |
|
|
|
|