|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poêle
| [poêle] | | danh từ giống đực | | | khăn phủ quan tài | | | lò sưởi | | danh từ giống cái | | | chảo rán (có cán) | | | c'est la poêle qui se moque du chaudron | | | lươn ngắn chê trạch dài | | | tenir la queue de la poêle | | | điều khiển, chỉ đạo công việc |
|
|
|
|