Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poché


[poché]
tính từ
bị đánh sưng húp
Oeil poché
mắt bị đánh sưng húp
Yeux pochés
mắt có nếp nhăn hằn rõ ở mí dưới (của người già)
chần nước sôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.