![](img/dict/02C013DD.png) | [poids] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trọng lượng, sức nặng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le poids de l'air |
| trọng lượng không khí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poids moléculaire |
| trọng lượng phân tử |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poids brut |
| trọng lượng cả bì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poids vif |
| trọng lượng hơi, cân hơi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quả cân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quả lắc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le poids d'un horloge |
| quả lắc đồng hồ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Horloge à poids |
| đồng hồ quả lắc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quả tạ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancement du poids |
| sự ném (quả) tạ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) hạng (vận động viên tính theo số cân nặng) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poids mouche |
| hạng ruồi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poids plume |
| hạng lông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poids léger |
| hạng nhẹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poids moyen |
| hạng trung |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poids lourd |
| hạng nặng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) võ sĩ thi đấu theo từng hạng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un poids mouche |
| võ sĩ hạng ruồi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un poids mi-moyen |
| võ sĩ hạng bán trung |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sức mạnh, uy lực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner du poids au jugement |
| cho lời phán đoán thêm sức mạnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự quan trọng, sự trọng đại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Affaire de poids |
| việc trọng đại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gánh nặng; sự đè nặng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le poids de la responsabilité |
| gánh nặng của trách nhiệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le poids de l'impôt |
| gánh nặng thuế má |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le poids du remords |
| sự đè nặng của hối hận |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảm giác nặng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir un poids sur l'estomac |
| nặng bụng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au poids de I'or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đắt như vàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | deux poids et deux mesures |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không công bằng, bên khinh bên trọng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire bon poids |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cân gian |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) rộng lượng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire le poids |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể dục thể thao) đúng cân |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có đủ tư cách, có đủ điều kiện (làm gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | homme de poids |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhân vật có thể lực |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người tài năng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas faire le poids |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không đủ sức để, không đủ khả năng để |
| ![](img/dict/809C2811.png) | perdre du poids |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gầy đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | poids lourd |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể dục thể thao) hạng nặng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người to lớn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xe tải lớn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | poids mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trọng lượng chết |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gánh nặng vô ích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | poids utile |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trọng tải (một xe) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | porter le poids des affaires |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cáng đáng mọi công việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre du poids |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mập lên, béo lên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber de tout son poids |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngã uỵch |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Futilité, légèreté |