|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pointage
| [pointage] | | danh từ giống đực | | | sự chấm, sự ghi, sự đánh dấu | | | Pointage de la carte (hàng hải) | | sự chấm bản đồ | | | Pointage des absents | | sự ghi những người vắng mặt | | | sự ghi điểm đánh giá; điểm đánh giá (súc vật) | | | sự ngắm | | | Lunette de pointage | | kính ngắm | | | Pointage automatique | | sự ngắm tự động |
|
|
|
|