|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poisser
| [poisser] | | ngoại động từ | | | trét nhựa dính, đánh nhựa dính; trộn nhựa | | | Poisser un cordage | | đánh nhựa một sợi thừng | | | làm dính bẩn, làm sếnh | | | Les bonbons poissent les mains | | kẹo làm sếnh tay | | | (thông tục) tóm cổ | | | Se faire poisser | | bị tóm cổ | | | poissé sur le tas | | | (thông tục) bị bắt quả tang | | nội động từ | | | dính bẩn, sếnh |
|
|
|
|