|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poitrine
| [poitrine] | | danh từ giống cái | | | ngực | | | Tour de poitrine | | vòng ngực | | | Respirer à pleine poitrine | | thở căng ngực | | | Voix de poitrine | | giọng ngực | | | Douleurs dans la poitrine | | đau ngực | | | Une fille qui n'a pas de poitrine | | cô gái chẳng thấy ngực đâu cả, cô gái ngực lép | | | Une belle poitrine | | bộ ngực đẹp | | | thịt sườn | | | Poitrine de mouton | | thịt sườn cừu | | | avoir beaucoup de poitrine | | | ngực rất lớn | | | partir de la poitrine | | | bị bệnh lao | | | se frapper la poitrine | | | hối lỗi, thú tội |
|
|
|
|