|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
polariser
![](img/dict/02C013DD.png) | [polariser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học) phân cực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Polariser un rayon lumineux | | phân cực một tia sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lumière polarisée | | ánh sáng phân cực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) quy tụ, tập trung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Polariser les critiques de l'opinion | | tập trung mọi sự phê phán của dư luận (vào mình) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dépolariser. |
|
|
|
|