|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
policier
| [policier] | | tính từ | | | (thuộc) công an, (thuộc) cảnh sát | | | Mesures policières | | biện pháp cảnh sát | | | trinh thám | | | Roman policier | | truyện trinh thám | | danh từ | | | công an viên, cảnh sát | | | Policier de quartier | | công an khu vực | | | Les policiers ont arrêté le coupable | | cảnh sát đã bắt giữ được tên tội phạm |
|
|
|
|