|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
polisson
| [polisson] | | danh từ | | | trẻ ranh mãnh | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người phóng đãng | | | (từ cũ, nghĩa cũ) trẻ lang thang bẩn thỉu | | tính từ | | | phóng đãng, phóng túng | | | Chanson polissonne | | bài hát phóng túng | | | ranh mãnh, tinh ranh | | | Des yeux polissons | | cặp mắt tinh ranh |
|
|
|
|