Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
polluant


[polluant]
tính từ
làm ô nhiễm, gây ô nhiễm
Les produits polluants
những chất gây ô nhiễm
danh từ giống đực
chất làm ô nhiễm, chất gây ô nhiễm
Polluant atmosphérique
chất gây ô nhiễm bầu khí quyển



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.