Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
polluer


[polluer]
ngoại động từ
làm nhiễm bẩn, làm ô nhiễm
Polluer l'eau de la rivière
làm nhiễm bẩn nước sông
Air pollué
không khí bị ô nhiễm
(từ cũ, nghĩa cũ) làm ô uế
Polluer un temple
làm ô uế một ngôi đền
phản nghĩa Dépolluer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.