|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
polyvalent
| [polyvalent] | | tính từ | | | (y học; (ngôn ngữ học)) đa trị | | | Sérum polyvalent | | huyết thanh đa trị | | | (hoá học) (có) nhiều hoá trị | | | thạo nhiều môn (viên thanh tra, thầy giáo...) | | danh từ giống đực | | | người thạo nhiều môn |
|
|
|
|