Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pommelé


[pommelé]
tính từ
(có) đốm, lốm đốm
Cheval pommelé
ngựa đốm
lốm đốm mây
Ciel pommelé
trời lốm đốm mây



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.