|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pondération
 | [pondération] |  | danh từ giống cái | |  | (mỹ thuật) sự cân đối, sự đăng đối | |  | sự cân bằng | |  | Pondération des pouvoirs | | sự cân bằng quyền lực | |  | sự điềm tĩnh | |  | Agir avec pondération | | hành động điềm tĩnh | |  | (kinh tế) sự chỉnh bình (giá) |
|
|
|
|