Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pore


[pore]
danh từ giống đực
(giải phẫu) lỗ chân lông
(số nhiều) lỗ
Pore germinatif
(thực vật học) lỗ nảy mầm
Pore génital
(giải phẫu) lỗ sinh dục
(địa lý, địa chất) lỗ hổng
suer l'orgueil par tous les pores
kiêu ngạo đủ vẻ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.