Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
porosité


[porosité]
danh từ giống cái
trạng thái nhiều lỗ hổng, trạng thái xốp
La porosité du sable
trạng thái xốp của cát
độ hổng, độ xốp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.